MỨC KÝ QUỸ GIAO DỊCH HỢP ĐỒNG KỲ HẠN TIÊU CHUẨN HÀNG HÓA TẠI SỞ GIAO DỊCH HÀNG HÓA VIỆT NAM

HÀNG HÓA MÃ HÀNG HÓA NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG MỨC KÝ QUỸ ĐẦU/ HỢP ĐỒNG
NgôZCENông sảnCBOT68.834.704
Gạo thôZRENông sảnCBOT45.349.920
Lúa mì Kansas KWENông sảnCBOT91.779.600
Lúa mì miniXWNông sảnCBOT17.816.040
Lúa mìZWANông sảnCBOT89.080.200
Khô đậu tươngZMENông sảnCBOT83.681.400
Dầu đậu tươngZLENông sảnCBOT85.031.104
Đậu tương miniXBNông sảnCBOT22.674.960
Ngô miniXCNông sảnCBOT13.766.940
Đậu tươngZSENông sảnCBOT113.374.800
Quặng sắtFEFKim loạiSGX38.871.360
ĐồngCPEKim loạiCOMEX134.970.000
BạcSIEKim loạiCOMEX215.952.000
Bạch kimPLEKim loạiNYMEX67.485.000
Cao su TSR20ZFTCông nghiệpSGX13.497.000
Cà phê RobustaLRCCông nghiệpICE EU48.859.140
Đường trắngQWCông nghiệpICE EU62.282.520
Dầu cọ thôMPOCông nghiệpBMDX44.642.000
Đường 11SBECông nghiệpICE US36.270.120
Ca caoCCECông nghiệpICE US38.601.420
Cà phê ArabicaKCECông nghiệpICE US141.718.496
BôngCTECông nghiệpICE US91.117.024
Cao su RSS3TRUCông nghiệpOSE10.115.000
Dầu WTI miniNQMNăng lượngNYMEX89.080.200
Xăng pha chếRBENăng lượngNYMEX213.252.608
Dầu ít lưu huỳnhQPNăng lượngICE EU187.240.192
Dầu BrentQONăng lượngICE EU147.117.296
Dầu WTICLENăng lượngNYMEX178.160.400
Khí tự nhiênNGENăng lượngNYMEX148.467.008

LIÊN HỆ