
Niken LME
Hàng hóa giao dịch | Niken LME |
Mã hàng hóa | LNIZ / NID |
Độ lớn hợp đồng | 6 tấn / lot (± 2%) |
Đơn vị yết giá | USD / tấn |
Loại hợp đồng | 3 tháng (3-month) |
Kỳ hạn hợp đồng | Niêm yết hằng ngày |
Thời gian giao dịch | Thứ 2 – Thứ 6: 08:00 – 02:00 (ngày hôm sau) |
Bước giá | 5 USD / tấn |
Ngày đáo hạn | 90 ngày kể từ ngày hợp đồng được niêm yết |
Ngày giao dịch cuối cùng | Ngày giao dịch liền trước ngày đáo hạn |
Ký quỹ | Theo quy định của MXV từng thời điểm. |
Giới hạn vị thế | Theo quy định của MXV từng thời điểm. |
Biên độ giá | Theo quy định của MXV từng thời điểm. |
Phương thức thanh toán | Giao nhận vật chất |
Tiêu chuẩn chất lượng | Tiêu chuẩn được chi tiết bên dưới |
- Theo quy định của sản phẩm Niken giao dịch trên Sở giao dịch Kim loại London (LME).
1. Niken phải đáp ứng được một trong 2 tiêu chuẩn dưới đây:
a. ATSM B39-79 (2013): tinh khiết tối thiểu 99.80%
b. GB/T 6516-2010 – Ni9990
2. Niken được giao dưới hình dạng catot (toàn bộ tấm hoặc miếng cắt), đóng bánh hoặc viên.
3. Niken được giao phải đến từ các doanh nghiệp trong danh sách LME phê duyệt.
Tiêu chuẩn ASTM cho Nickel: B39-79 (2013)
Nguyên tố Thành phần (%) Niken 99.80 Mức tối thiểu Coban 0.15 Mức tối đa Đồng 0.02 Cacbon 0.03 Sắt 0.02 Lưu huỳnh 0.01 Phốt pho 0.005 Nhỏ hơn Magie 0.005 Silic 0.005 Asen 0.005 Chì 0.005 Antimon 0.005 Bitmut 0.005 Thiếc 0.005 Kẽm 0.005 Tiêu chuẩn: GB/T 6516-2010 – Loại Ni9990
Nguyên tố Thành phần (%) Niken + Coban 99.90 Mức tối thiểu Coban 0.08 Mức tối đa Carbon 0.01 Silic 0.002 Phốt pho 0.001 Lưu huỳnh 0.001 Sắt 0.02 Đồng 0.02 Kẽm 0.002 Asen 0.001 Cadimi 0.0008 Thiếc 0.0008 Antimon 0.0008 Chì 0.0015 Bitmut 0.0008 Magie 0.002
THỊ TRƯỜNG HÀNG HÓA
- Tin nổi bật
- Tin thị trường
- Chương trình ưu đãi
- Thông báo Khách hàng
- Tin nội bộ DCVinvest
- Hàng hoá việt